DDKoin Giá

DDKoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DDK hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
binance

Binance

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
okx

OKX

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bybit

Bybit

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
digifinex

DigiFinex

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bitrue

Bitrue

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bingx

BingX

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bitget

Bitget

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
deepcoin

Deepcoin

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bitmart

BitMart

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
cointiger

CoinTiger

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
whitebit

WhiteBIT

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
lbank

LBank

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
btse

BTSE

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
gate-io

Gate.io

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
htx

HTX

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
xt

XT.COM

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
upbit

Upbit

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
kucoin

KuCoin

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
mexc

MEXC

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
indoex

IndoEx

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
phemex

Phemex

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bitforex

BitForex

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
latoken

LATOKEN

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bibox

Bibox

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bithumb

Bithumb

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
poloniex

Poloniex

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
kraken

Kraken

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
p2b

P2B

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
dydx

dYdX

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
citex

CITEX

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bitmex

BitMEX

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
stormgain

StormGain

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
coinsbit

Coinsbit

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
tidex

Tidex

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
bitfinex

Bitfinex

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2686
$0.2686
HK$2.1032
0.2505

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DDK sang USD là 1 DDK tương đương với $0.00006766 và mỗi USD có giá trị là 0.2686 DDKoin. Vốn hóa thị trường là $465,522. Trong tuần qua, DDKoin đã tăng 2.08%, với mức cao nhất là $0.2686 và mức thấp nhất là $0.2632. Trong tháng qua, DDKoin đã tăng 2.41%, với mức giá cao nhất là $0.2814 và thấp nhất là $0.2570. Trong năm qua, DDKoin đã tăng thêm -14.19%, với mức cao nhất là $0.3669 và mức thấp nhất là $0.0277. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DDK đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.